Sự khác biệt giữa ferrule MPO và MT là gì?
Giới thiệu:
Trong thế giới công nghệ cáp quang, các đầu nối đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo truyền dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy. Hai loại đầu nối phổ biến được sử dụng rộng rãi là đầu nối MPO (Multi-Fiber Push-On) và MT (Mechanical Transfer). Mặc dù thoạt nhìn chúng có vẻ giống nhau nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa hai đầu nối này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào sự phức tạp của ống nối MPO và MT, khám phá các biến thể của chúng trong thiết kế, ứng dụng và hiệu suất để hiểu các đặc điểm riêng của từng đầu nối.
Thiết kế:
Thiết kế của ferrules MPO và MT là nơi có sự khác biệt chính. Hãy bắt đầu bằng cách kiểm tra ống nối MPO. Đầu nối MPO có một ống nối hình chữ nhật hoặc hình vuông, chứa nhiều sợi trong một thân ống nối duy nhất. Thông thường, ferrules MPO có sẵn với các biến thể 12, 24 hoặc 72 sợi. Mỗi sợi trong ống nối được căn chỉnh theo cách sắp xếp song song để tạo điều kiện truyền dữ liệu hiệu quả.
Mặt khác, vòng sắt MT có hình tròn và được thiết kế đặc biệt để căn chỉnh sợi đơn. Không giống như ống nối MPO chứa nhiều sợi, ống nối MT có một sợi duy nhất được cài đặt sẵn trong mỗi ống nối gốm. Đầu cuối thường được làm bằng đồng zirconia hoặc đồng phốt-pho để đảm bảo độ chính xác và độ chính xác cao nhất trong quá trình căn chỉnh.
Các ứng dụng:
Do thiết kế riêng biệt, vòng đệm MPO và MT tìm thấy ứng dụng ở các khu vực khác nhau.
Ứng dụng Ferrules MPO:*
Các ferrule MPO thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kết nối nhiều sợi, chẳng hạn như trung tâm dữ liệu, mạng viễn thông và môi trường băng thông cao. Các đầu nối này cho phép kết nối cáp quang mật độ cao và thường được sử dụng để truyền dữ liệu, bộ chuyển mạch quang và các ứng dụng quang học song song.
Ứng dụng MT Ferrules:*
Các ferrule MT, với khả năng căn chỉnh sợi đơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần phải kết thúc sợi đơn mode hoặc đa mode. Chúng thường được tìm thấy trong các ứng dụng như bảng vá cáp quang, cụm cáp và khung phân phối cáp quang. Vòng nối MT cũng rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu căn chỉnh sợi chính xác và chính xác, chẳng hạn như thiết bị đo lường và kiểm tra sợi quang.
Hiệu suất:
Hiệu suất của ferrules MPO và MT có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố. Hãy cùng khám phá những yếu tố này một cách riêng lẻ.
Mất chèn:*
Suy hao chèn đề cập đến lượng năng lượng quang bị mất khi ánh sáng truyền qua đầu nối. Trong đầu nối MPO, suy hao chèn có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng sợi có trong ống nối. Khi số lượng sợi tăng lên, tổn thất chèn cũng có thể tăng do các yếu tố như độ phức tạp trong việc căn chỉnh tăng lên. Tuy nhiên, những tiến bộ trong sản xuất đầu nối MPO đã giảm đáng kể tổn thất chèn để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Vòng sắt MT, với sự liên kết sợi đơn, thường biểu hiện tổn thất chèn thấp hơn so với vòng sắt MPO. Điều này chủ yếu là do sự đơn giản của việc căn chỉnh một sợi quang, giúp giảm tổn thất điện năng.
Mất mát trả lại:*
Suy hao phản xạ đo lượng ánh sáng phản xạ trở lại nguồn sau khi đi qua đầu nối. Cả hai ống nối MPO và MT đều được thiết kế để giảm thiểu suy hao phản hồi, đảm bảo truyền tín hiệu hiệu quả. Tuy nhiên, do sự phức tạp của việc căn chỉnh nhiều sợi trong ống nối MPO, số lượng phản xạ có thể xảy ra cao hơn, dẫn đến suy hao phản hồi tăng lên so với ống nối MT.
Độ bền:*
Độ bền là một yếu tố quan trọng trong thiết kế đầu nối vì nó quyết định đầu nối có thể chịu được các chu kỳ giao tiếp và giảm điện áp lặp đi lặp lại tốt đến mức nào. Ferrules MPO thường chắc chắn và bền hơn so với ferrule MT do kích thước lớn hơn và kết cấu chắc chắn hơn. Chúng có khả năng chịu được chu kỳ giao phối cao hơn và có thể mang lại hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong những môi trường đòi hỏi khắt khe.
MT Ferrules, nhỏ hơn và mỏng manh hơn do cấu trúc sợi đơn, dễ bị hư hỏng hơn do chu kỳ giao phối và giảm hao mòn quá mức. Do đó, chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng có số chu kỳ giao phối tương đối thấp.
Phần kết luận:
Tóm lại, mặc dù các ống nối MPO và MT có chung mục tiêu là tạo điều kiện thuận lợi cho kết nối cáp quang, nhưng thiết kế, ứng dụng và hiệu suất của chúng lại khác nhau đáng kể. Ống nối MPO lý tưởng cho các kết nối sợi mật độ cao, chẳng hạn như trung tâm dữ liệu, trong khi ống nối MT phù hợp hơn cho các ứng dụng căn chỉnh sợi đơn. Đầu nối MPO có tổn thất chèn cao hơn do sự căn chỉnh phức tạp của chúng, trong khi đầu nối MT có tổn thất chèn thấp hơn. Về độ bền, đầu nối MPO có xu hướng đàn hồi hơn. Hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng trong việc lựa chọn đầu nối thích hợp cho các yêu cầu cụ thể, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu trong mạng cáp quang.

